Lịch bay vietjet 2021
Để dễ dàng nhất cho hành khách khi mua vé máy bay Vietjet Air.
Bạn đang xem: Lịch bay vietjet 2021
Đi du lịch, công tác…. Cửa hàng chúng tôi xin cung cấp lịch bay cụ thể của Vietjet Air. Giúp chúng ta cũng có thể lựa chọn hành trình bay cân xứng nhất với bản thân.
Lịch cất cánh Nội Địa của Vietjet 2021

Lịch bay hành trình dài từ tp. Hà nội của Vietjet
Các chuyến bay bắt đầu từ hành trình tp. Hà nội sẽ phát xuất từ sân bay Nội Bài. Những chuyến bay trong nước thường có thời gian bay hơi ngắn. Tổng hành trình dài từ 45 phút cho đến 2 tiếng.
Điểm đi | Điểm đến | Thời gian | Lịch bay |
Hà Nội (HAN) | Nha Trang | 7:00 – 8:50 | Thứ 2,3,5,7 |
7:50 – 9:40 | Hàng ngày | ||
9:40 – 11:30 | Thứ 3, 5, 7 | ||
11:40 – 13:20 | Thứ 3, 5, 7 | ||
14:35- 16:25 | Thứ 2,4,6, nhà Nhật | ||
15:40 – 17:30 | Hàng ngày | ||
16:30 – 18:20 | Thứ 2,4,6, chủ Nhật | ||
17:05 – 18:55 | Chủ Nhật | ||
Đà Nẵng | 6:00 – 7:15 | Thứ 3, 5, công ty Nhật | |
6:15 – 7:30 | Hàng ngày | ||
7:00 – 8:15 | Hàng ngày | ||
7:30 – 8:45 | Hàng ngày | ||
8:00 – 9:15 | Thứ 2, 4, 6, 7 | ||
12:40 – 13:55 | Hàng ngày | ||
13:10 – 14:25 | Hàng ngày | ||
13:25 – 14:40 | Chủ nhật | ||
16:40 – 17:55 | Hàng ngày | ||
17:20 – 18:35 | Hàng ngày | ||
20:15 – 21:30 | Hàng ngày | ||
20:30 – 21:45 | Hàng ngày | ||
21:10 – 22:25 | Hàng ngày | ||
21:55 – 23:10 | Hàng ngày | ||
22:00 – 23:15 | Hàng ngày | ||
0:00 – 0:00 | Thứ 5, công ty Nhật | ||
Đà Lạt | 6:55 – 8:45 | Hàng ngày | |
16:20 – 18:10 | Hàng ngày | ||
18:55 – 20:45 | Hàng ngày | ||
Huế | 12:35 – 13:45 | Hàng ngày | |
Phú Quốc | 7:05 – 9:15 | Hàng ngày | |
9:10 – 11:20 | Hàng ngày | ||
11:05 – 13:15 | Hàng ngày | ||
15:00 – 17:10 | Hàng ngày | ||
Pleiku | 14:35 – 16:10 | Hàng ngày | |
Hồ Chí Minh | 5:45 – 7:50 | Hàng ngày | |
5:50 – 7:55 | Hàng ngày | ||
6:25 – 8:30 | Hàng ngày | ||
7:40 – 9:45 | Hàng ngày | ||
8:20 – 10:25 | Hàng ngày | ||
8:55 – 11:00 | Thứ 4, 7 | ||
9:40 – 11:45 | Hàng ngày | ||
11:50 – 13:55 | Hàng ngày | ||
12:20 – 14:25 | Hàng ngày | ||
12:25 – 14:30 | Thứ 3, 5, 7 | ||
13:00 – 15:05 | Hàng ngày | ||
13:00 – 15:05 | Hàng ngày | ||
14:30 – 16:35 | Hàng ngày | ||
16:35 – 18:40 | Hàng ngày | ||
16:50 – 18:55 | Hàng ngày | ||
17:00 – 19:05 | Hàng ngày | ||
17:10 – 19:15 | Thứ 2, 4, 6, 7 | ||
17:40 – 19:45 | Hàng ngày | ||
18:40 – 20:45 | Hàng ngày | ||
20:20 – 22:25 | Hàng ngày | ||
21:00 – 23:05 | Hàng ngày | ||
21:35 – 23:40 | Hàng ngày | ||
21:45 – 23:50 | Hàng ngày | ||
22:00 – 0:05 | Hàng ngày | ||
22:25 – 0:30 | Hàng ngày | ||
22:40 – 0:45 | Hàng ngày | ||
22:45 – 0:50 | Hàng ngày | ||
23:10 – 1:15 | Hàng ngày | ||
Tuy Hòa | 11:15 12:55 | Hàng ngày | |
Quy Nhơn | 6:40 – 8:20 | Hàng ngày | |
15:45 – 17:25 | Hàng ngày | ||
Cần Thơ | 7:15 – 9:25 | Hàng ngày | |
11:40 – 13:50 | Thứ 2, 4, 6, 7 | ||
Chu Lai | 8:20 – 9:45 | Hàng ngày |
Lịch bay nội địa từ tp.hcm của Vietjet
Đối với hành trình dài có định kỳ bay ban đầu từ hcm hành khách hàng sẽ căn nguyên từ sảnh bay Tân đánh Nhất. Từ đây hành khách có thể đến những vị trí du lịch lôi kéo như Nha Trang, tp hà nội Huế với thời hạn ngắn nhất.
Xem thêm: Đặc Sản Hà Nội Mua Làm Quà Biếu Ngon Đáng Mua Khi Đi Du Lịch
Điểm đi | Điểm đến | Thời gian | Ngày bay |
Hồ Chí Minh | Nha Trang | 9:10 – 10:10 | Thứ 2, 4, 6, công ty Nhật |
15:15 – 16:15 | Hàng ngày | ||
17:00 – 18:00 | Thứ 2, 4, 6, 7 | ||
17:00 – 18:00 | Thứ 7 | ||
Đà Nẵng | 5:30 – 6:45 | Hàng ngày | |
6:00 – 7:15 | Hàng ngày | ||
6:40 – 7:55 | Hàng ngày | ||
7:25 – 8:40 | Hàng ngày | ||
8:45 – 10:00 | Thứ 5, chủ Nhật | ||
9:30 – 10:45 | Hàng ngày | ||
11:00 – 12:15 | Hàng ngày | ||
15:05 – 16:20 | Thứ 3, 5, 7 | ||
17:50 – 19:05 | Thứ 2, 3, 4, 6, 7 | ||
18:20 – 19:35 | Thứ 5, nhà Nhật | ||
19:05 – 20:20 | Hàng ngày | ||
19:50 – 21:05 | Hàng ngày | ||
21:30 – 22:45 | Thứ 2, 4 ,5, 6, 7 | ||
21:50 – 23:05 | Hàng ngày | ||
Đà Lạt | 10:45 – 11:35 | Hàng ngày | |
18:20 – 19:10 | Hàng ngày | ||
Hà Nội | 5:40 – 7:45 | Hàng ngày | |
6:15 – 8:20 | Thứ 4, 7 | ||
6:30 – 8:35 | Hàng ngày | ||
7:00 – 9:05 | Hàng ngày | ||
9:10 – 11:15 | Hàng ngày | ||
9:40 – 11:45 | Thứ 3, 5, 7 | ||
10:20 – 12:25 | Hàng ngày | ||
11:35 – 13:40 | Hàng ngày | ||
14:20 – 16:25 | Hàng ngày | ||
14:40 – 16:45 | Hàng ngày | ||
16:00 – 18:05 | Hàng ngày | ||
18:30 – 20:35 | Hàng ngày | ||
18:55 – 21:00 | Hàng ngày | ||
19:05 – 21:10 | Hàng ngày | ||
19:15 – 21:20 | Hàng ngày | ||
19:20 – 21:25 | Hàng ngày | ||
19:45 – 21:50 | Hàng ngày | ||
19:50 – 21:55 | Thứ 2, 4, 6, 7 | ||
20:05 – 22:10 | Hàng ngày | ||
20:20 – 22:25 | Hàng ngày | ||
20:30 – 22:35 | Hàng ngày | ||
21:10 – 23:15 | Hàng ngày | ||
21:50 – 23:55 | Hàng ngày | ||
22:35 – 0:40 | Hàng ngày | ||
23:00 – 1:05 | Hàng ngày | ||
23:05 – 1:10 | Hàng ngày | ||
Hải Phòng | 6:30 – 8:30 | Hàng ngày | |
8:35 – 10:35 | Hàng ngày | ||
11:00 – 13:00 | Hàng ngày | ||
16:40 – 18:40 | Hàng ngày | ||
22:55 – 0:55 | Hàng ngày | ||
23:00 – 1:00 | Hàng ngày | ||
12:35 – 14:35 | Hàng ngày | ||
Huế | 6:10 – 7:30 | Hàng ngày | |
9:20 – 10:40 | Hàng ngày | ||
15:15 – 16:35 | Hàng ngày | ||
19:40 – 21:00 | Hàng ngày | ||
19:45 – 21:05 | Hàng ngày | ||
20:40 – 22:00 | Hàng ngày | ||
Phú Quốc | 7:20 8:20 | Hàng ngày | |
10:10 – 11:10 | Hàng ngày | ||
12:20 – 13:20 | Hàng ngày | ||
14:30 – 15:30 | Hàng ngày | ||
16:10 – 17:10 | Hàng ngày | ||
17:10 – 18:10 | Hàng ngày | ||
Thanh Hóa | 6:35 8- :30 | Hàng ngày | |
11:40 – 13:35 | Hàng ngày | ||
15:40 – 17:35 | Hàng ngày | ||
17:40 – 19:35 | Hàng ngày | ||
6:15 – 8:00 | Hàng ngày | ||
11:05 – 12:50 | Hàng ngày | ||
13:10 – 14:55 | Hàng ngày | ||
15:25 – 17:10 | Hàng ngày | ||
18:25 – 20:10 | Hàng ngày | ||
19:20 – 21:05 | Hàng ngày | ||
Quy Nhơn | 6:15 – 7:25 | Hàng ngày | |
15:00 – 16:10 | Hàng ngày | ||
Chu Lai | 7:25 – 8:40 | Hàng ngày | |
11:35 – 12:50 | Hàng ngày | ||
14:45 – 16:00 | Hàng ngày | ||
Đồng Hới | 10:00 – 11:35 | Hàng ngày | |
Buôn Mê thuật | 19:30 – 20:30 | Hàng ngày |
Lịch bay một trong những hành trình trong nước tiêu biểu khác của Vietjet
Sân bay thế giới Nha Trang với Đà Nẵng đông đảo là 2 sân bay nổi tiếng. Cả 2 đều có cơ sở vật hóa học rất tốt. 2 trường bay này góp phần tăng nhanh du định kỳ nước nhà. Chúng ta có thể dễ dàng Mua vé máy bay đi hồ Chí Minh, Hà Nội….Điểm đi | Điểm đến | Thời gian | Ngày bay |
Nha Trang | Hà Nội | 9:20 – 11:10 | Thứ 3, 5, 7 |
10:15 – 12:05 | Hàng ngày | ||
11:00 – 12:50 | Chủ Nhật | ||
12:15 – 14:05 | Thứ 2, 4, 6, nhà Nhật | ||
14:05 – 15:55 | Thứ 2, 4, 6, công ty Nhật | ||
18:05 – 19:55 | Hàng ngày | ||
18:55 – 20:45 | Thứ 2, 4, 6, chủ Nhật | ||
22:20 – 0:10 | Thứ 3, 5, chủ Nhật | ||
Hồ Chí Minh | 7:55 – 8:55 | Hàng ngày | |
16:50 – 17:50 | Thứ 3, 5, 7 | ||
17:45 – 18:45 | Hàng ngày | ||
18:35 – 19:35 | Chủ Nhật | ||
Đà Nẵng | Hà Nội | 22:25 – 23:25 | Thứ 7 |
6:30 – 7:45 | Thứ 3, 5, 7 | ||
7:50 – 9:05 | Thứ 2, 4, 6, nhà Nhật | ||
8:05 – 9:20 | Hàng ngày | ||
8:05 – 9:20 | Thứ 3, 5, công ty Nhật | ||
8:50 – 10:05 | Hàng ngày | ||
9:15 – 10:30 | Hàng ngày | ||
9:20 – 10:35 | Hàng ngày | ||
9:50 – 11:05 | Thứ 2, 4, 6, 7 | ||
11:20 – 12:35 | Hàng ngày | ||
14:30 – 15:45 | Hàng ngày | ||
15:15 – 16:30 | Hàng ngày | ||
18:30 – 19:45 | Hàng ngày | ||
19:10 – 20:25 | Hàng ngày | ||
20:10 – 21:25 | Thứ 5, chủ Nhật | ||
22:05 – 23:20 | Hàng ngày | ||
22:20 – 23:35 | Hàng ngày | ||
23:00 – 0:15 | Hàng ngày | ||
23:50 – 1:05 | Hàng ngày | ||
Hồ Chí Minh | 6:55 – 8:10 | Thứ 5, công ty Nhật | |
7:20 – 8:35 | Hàng ngày | ||
7:30 – 8:45 | Thứ 2, 3, 4, 6, 7 | ||
7:40 – 8:55 | Thứ 2, 4, 6 | ||
7:50 – 9:05 | Hàng ngày | ||
8:30 – 9:45 | Hàng ngày | ||
12:50 – 14:05 | Hàng ngày | ||
15:00 – 16:15 | Hàng ngày | ||
16:30 – 17:45 | Hàng ngày | ||
16:55 – 18:10 | Hàng ngày | ||
19:40 – 20:55 | Hàng ngày | ||
20:50 – 22:05 | Hàng ngày | ||
21:40 – 22:55 | Hàng ngày | ||
23:40 – 0:55 | Hàng ngày | ||
23:45 – 1:00 | Hàng ngày |
Lịch bay quốc tế của Vietjet 2021
Dưới đó là lịch bay quốc tế một trong những hành trình tiêu biểu. Đại lý Vietjet hy vọng những thông tin dưới đây. Sẽ góp hành khách thuận tiện trong câu hỏi lên chiến lược du lịch.
Điểm đi | Điểm đến | Thời gian | Ngày bay |
Hà Nội | Incheon (INC) | 1:45 – 7:55 | Hàng ngày |
23:15 – 5:25 | Hàng ngày | ||
Kaohsiung | 7:30 – 10 :45 | Thứ 3, 4, 6, 7 nhà Nhật | |
Pusan (PUS) | 1:00 – 7:00 | Thứ 2, 3, 4, 6, 7 chủ Nhật | |
Siem Reap (REP) | 17:20 – 19:05 | Hàng ngày | |
Yangon | 12:05 – 13:30 | Hàng ngày | |
Singapore | 9:35 – 13:55 | Hàng ngày | |
BangKok | 12:15 – 14:15 | Hàng ngày | |
Hồ Chí Minh | Đài Loan (TNN) | 7:45 – 12:00 | Thứ 2, 3, 5,7, nhà Nhật |
Đài Loan (TPE) | 13:35 – 18:00 | Hàng ngày | |
1:00 – 5:25 | Hàng ngày | ||
Singapore | 9:00 – 12:05 | Hàng ngày | |
12:50 – 15:55 | Thứ 7 | ||
12:55 – 16:00 | Thứ 2,3, 4, 5,7, công ty Nhật | ||
BangKok | 9:15 – 10:45 | Thứ 3,5 | |
9:45 – 11:15 | Chủ nhật | ||
11:30 – 13:00 | Hàng ngày | ||
17:30 – 19:00 | Thứ 2, 3, 5 | ||
17:35 – 19:05 | Thứ 4, 6, 7, nhà Nhật | ||
Nha Trang | Hangzhou | 14:20 – 19:15 | Thứ 4, 6, công ty nhật |
Changsha | 16:15- 20:10 | Thứ 3,5 ,7 | |
Đà Nẵng | Macau | 11:05 – 13:55 | Thứ 5, nhà Nhật |
Wuhan | 18:50 – 23:05 | Thứ 3, 5, 7 | |
BangKok | Hà Nội | 15:50 – 17:40 | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh | 11:40 – 13:10 | Thứ 2, 4 | |
11:50 – 13:20 | Thứ 6, 7 | ||
11:50 – 13:20 | Thứ 3, 5 | ||
12:45 – 14:15 | Chủ nhật | ||
14:00 – 15:30 | Hàng ngày | ||
20:15 – 21:45 | Thứ 4, 6 ,7 nhà Nhật | ||
20:20 – 21:50 | Thứ 2, 3, 5 |
Lưu ý: định kỳ bay tất cả thể biến đổi tùy vào tình trạng khai thác thực tế. Để biết rõ thời hạn khởi hành chuyến bay vui lòng contact Đại lý Vietjet uy tín của bọn chúng tôi.
Chuyên mục: Du lịch